Thông tin lãi suất
Đơn vị: %/nămĐối với khoản Hoàn lãi:
Sản phẩm áp dụng | Thời gian áp dụng | Tỷ lệ lãi suất (%/năm) |
Phúc Bảo An Lộc | Từ 01/05/2011 đến 31/12/2016 | 10,00% |
Từ 01/01/2017 đến 31/05/2019 | 8,00% | |
Từ 01/06/2019 đến 02/02/2020 | 7,91% | |
Từ 03/02/2020 đến 31/01/2021 | 8,04% | |
Từ 01/02/2021 đến 31/01/2022 | 7,96% | |
Từ 01/02/2022 đến 31/01/2023 |
7,22% |
|
Từ 01/02/2023 đến 31/01/2024 |
6,48% |
|
Từ 01/02/2024 đến 29/02/2024 |
7,52% |
|
Từ ngày 01/03/2024 đến nay. |
7,51% |
Đối với khoản Chênh lệch lãi suất:
Sản phẩm áp dụng | Thời gian áp dụng | Tỷ lệ lãi suất (%/năm) |
Phúc Bảo An Thọ Phúc Bảo Trọn Đời |
Từ 01/01/2014 đến 31/01/2017 | 8,50% |
Từ 01/02/2017 đến 31/05/2019 | 8,00% | |
Từ 01/06/2019 đến 02/02/2020 | 7,91% | |
Từ 03/02/2020 đến 31/01/2021 | 8,04% | |
Từ 01/02/2021 đến 31/01/2022 |
7,96% | |
Từ 01/02/2022 đến 31/01/2023 |
7,22% |
|
Từ 01/02/2023 đến 31/01/2024 |
6,48% |
|
Từ 01/02/2024 đến 29/02/2024 |
7,52% |
|
Từ ngày 01/03/2024 đến nay. |
7,51% |
|
Phúc Bảo An Nhàn Phúc Bảo Thành Đạt |
Từ 01/01/2014 đến 31/01/2017 | 10,00% |
Từ 01/02/2017 đến 31/05/2019 | 8,00% | |
Từ 01/06/2019 đến 02/02/2020 | 7,91% | |
Từ 03/02/2020 đến 31/01/2021 | 8,04% | |
Từ 01/02/2021 đến 31/01/2022 | 7,96% | |
Từ 01/02/2022 đến 31/01/2023 |
7,22% | |
Từ 01/02/2023 đến 31/01/2024. |
6,48% |
|
Từ 01/02/2024 đến 29/02/2024 |
7,52% |
|
Từ ngày 01/03/2024 đến nay. |
7,51% |
Lãi suất tích lũy | ||
Sản phẩm áp dụng | Thời gian áp dụng | Tỷ lệ lãi suất (%/năm) |
01. Phúc Bảo An Thọ 02. Phúc Bảo An Nhàn 03. Phúc Bảo Thành Đạt 04. Phúc Bảo An Kim 05. Phúc Bảo An Phú |
Từ 03/06/2024 đến 30/06/2024 Từ 01/07/2024 đến 31/07/2024 Từ 01/08/2024 đến 31/08/2024 Từ 01/09/2024 đến nay |
7,00% 6,50% 6,00% 5,50% |
06. Phúc Bảo Thành Đạt Nâng Cao | Từ 03/06/2024 đến nay | 7,51% |
Lãi suất đối với các khoản Tạm ứng giá trị hoàn lại và Tạm ứng đóng phí | ||
Sản phẩm áp dụng | Thời gian áp dụng | Tỷ lệ lãi suất (%/năm) |
01. Phúc Bảo An Khang 02. Phúc Bảo An Tâm 03. Phúc Bảo An Lộc 04. Phúc Bảo An Thọ 05. Phúc Bảo Trọn Đời 06. Phúc Bảo An Nhàn 07. Phúc Bảo Thành Đạt 08. Phúc Bảo Phú Quý 09. Phúc Bảo An Kim 10. Phúc Bảo An Mỹ 11. Phúc Bảo An Sinh 12. Phúc Bảo An Trường Thịnh 13. Phúc Bảo An Phú 14. Phúc Bảo An Khang Mở Rộng 15. Phúc Bảo Phát Lộc 16. Fubon An Tâm Tích Lũy |
Từ 03/06/2024 đến 30/06/2024 Từ 01/07/2024 đến 31/07/2024 Từ 01/08/2024 đến 31/08/2024 Từ 01/09/2024 đến nay |
9,00% 8,50% 8,00% 7,50% |
17. Phúc Bảo Thành Đạt Nâng Cao | Từ 03/06/2024 đến nay | 9,51% |
Lãi suất áp dụng cho các khoản chi trả chậm: 7,50%/năm
Thời gian áp dụng |
Phúc Bảo An Trường Thịnh |
Phúc Bảo An Trường Thịnh 2.0 |
Từ 01/01/2024 đến 29/02/2024 | 6.20% | 6.20% |
Từ 01/03/2024 đến 31/03/2024. | 6.13% | 6.13% |
Từ 01/04/2024 đến 30/04/2024. | 6.12% | 6.12% |
Từ 01/05/2024 đến 02/06/2024. | 6.02% | 6.02% |
Từ 03/06/2024 đến 30/06/2024. | 5.92% | 5.92% |
Từ 01/07/2024 đến 31/07/2024. | 5.82% |
5.82% |
Từ 01/08/2024 đến 31/08/2024. | 5.68% |
5.68% |
Từ 01/09/2024 đến nay | 5.54% | 5.54% |
Lãi suất công bố năm 2016 - 2018